Có 2 kết quả:
对心儿 duì xīnr ㄉㄨㄟˋ • 對心兒 duì xīnr ㄉㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
erhua variant of 對心|对心[dui4 xin1]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
erhua variant of 對心|对心[dui4 xin1]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0