Có 2 kết quả:

对心儿 duì xīnr ㄉㄨㄟˋ 對心兒 duì xīnr ㄉㄨㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 對心|对心[dui4 xin1]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 對心|对心[dui4 xin1]

Bình luận 0